Đổi tiền BGN sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Lev Bungari sang Taka Bangladesh

50 bgn
3.249,45 bdt

лв1,000 BGN = Tk64,99 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Taka Bangladesh
1 BGN64.98900 BDT
5 BGN324.94500 BDT
10 BGN649.89000 BDT
20 BGN1,299.78000 BDT
50 BGN3,249.45000 BDT
100 BGN6,498.90000 BDT
250 BGN16,247.25000 BDT
500 BGN32,494.50000 BDT
1000 BGN64,989.00000 BDT
2000 BGN129,978.00000 BDT
5000 BGN324,945.00000 BDT
10000 BGN649,890.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Lev Bungari
1 BDT0.01539 BGN
5 BDT0.07694 BGN
10 BDT0.15387 BGN
20 BDT0.30774 BGN
50 BDT0.76936 BGN
100 BDT1.53872 BGN
250 BDT3.84680 BGN
500 BDT7.69360 BGN
1000 BDT15.38720 BGN
2000 BDT30.77440 BGN
5000 BDT76.93600 BGN
10000 BDT153.87200 BGN