1 Lev Bungari sang Dram Armenia

Đổi tiền BGN sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
211,83 amd

лв1,000 BGN = ֏211,8 AMD

Mid-market exchange rate at 17:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dram Armenia
1 BGN211.83200 AMD
5 BGN1,059.16000 AMD
10 BGN2,118.32000 AMD
20 BGN4,236.64000 AMD
50 BGN10,591.60000 AMD
100 BGN21,183.20000 AMD
250 BGN52,958.00000 AMD
500 BGN105,916.00000 AMD
1000 BGN211,832.00000 AMD
2000 BGN423,664.00000 AMD
5000 BGN1,059,160.00000 AMD
10000 BGN2,118,320.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Lev Bungari
1 AMD0.00472 BGN
5 AMD0.02360 BGN
10 AMD0.04721 BGN
20 AMD0.09441 BGN
50 AMD0.23604 BGN
100 AMD0.47207 BGN
250 AMD1.18018 BGN
500 AMD2.36036 BGN
1000 AMD4.72072 BGN
2000 AMD9.44144 BGN
5000 AMD23.60360 BGN
10000 AMD47.20720 BGN