Đổi tiền BDT sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Taka Bangladesh sang Đô-la Quần đảo Solomon

2.000 bdt
141,07 sbd

Tk1,000 BDT = SI$0,07053 SBD

Mid-market exchange rate at 20:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Quần đảo Solomon
1 BDT0.07053 SBD
5 BDT0.35266 SBD
10 BDT0.70533 SBD
20 BDT1.41066 SBD
50 BDT3.52665 SBD
100 BDT7.05329 SBD
250 BDT17.63323 SBD
500 BDT35.26645 SBD
1000 BDT70.53290 SBD
2000 BDT141.06580 SBD
5000 BDT352.66450 SBD
10000 BDT705.32900 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Taka Bangladesh
1 SBD14.17780 BDT
5 SBD70.88900 BDT
10 SBD141.77800 BDT
20 SBD283.55600 BDT
50 SBD708.89000 BDT
100 SBD1,417.78000 BDT
250 SBD3,544.45000 BDT
500 SBD7,088.90000 BDT
1000 SBD14,177.80000 BDT
2000 SBD28,355.60000 BDT
5000 SBD70,889.00000 BDT
10000 SBD141,778.00000 BDT