5 Taka Bangladesh sang Denar Macedonia

Đổi tiền BDT sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bdt
2,42 mkd

Tk1,000 BDT = ден0,4845 MKD

Mid-market exchange rate at 20:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Denar Macedonia
1 BDT0.48453 MKD
5 BDT2.42267 MKD
10 BDT4.84533 MKD
20 BDT9.69066 MKD
50 BDT24.22665 MKD
100 BDT48.45330 MKD
250 BDT121.13325 MKD
500 BDT242.26650 MKD
1000 BDT484.53300 MKD
2000 BDT969.06600 MKD
5000 BDT2,422.66500 MKD
10000 BDT4,845.33000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Taka Bangladesh
1 MKD2.06384 BDT
5 MKD10.31920 BDT
10 MKD20.63840 BDT
20 MKD41.27680 BDT
50 MKD103.19200 BDT
100 MKD206.38400 BDT
250 MKD515.96000 BDT
500 MKD1,031.92000 BDT
1000 MKD2,063.84000 BDT
2000 MKD4,127.68000 BDT
5000 MKD10,319.20000 BDT
10000 MKD20,638.40000 BDT