100 Taka Bangladesh sang Denar Macedonia

Đổi tiền BDT sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bdt
48,31 mkd

Tk1,000 BDT = ден0,4831 MKD

Mid-market exchange rate at 07:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Denar Macedonia
1 BDT0.48311 MKD
5 BDT2.41557 MKD
10 BDT4.83113 MKD
20 BDT9.66226 MKD
50 BDT24.15565 MKD
100 BDT48.31130 MKD
250 BDT120.77825 MKD
500 BDT241.55650 MKD
1000 BDT483.11300 MKD
2000 BDT966.22600 MKD
5000 BDT2,415.56500 MKD
10000 BDT4,831.13000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Taka Bangladesh
1 MKD2.06991 BDT
5 MKD10.34955 BDT
10 MKD20.69910 BDT
20 MKD41.39820 BDT
50 MKD103.49550 BDT
100 MKD206.99100 BDT
250 MKD517.47750 BDT
500 MKD1,034.95500 BDT
1000 MKD2,069.91000 BDT
2000 MKD4,139.82000 BDT
5000 MKD10,349.55000 BDT
10000 MKD20,699.10000 BDT