2.500 Taka Bangladesh sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BDT sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 bdt
166,43 hkd

Tk1,000 BDT = $0,06657 HKD

Mid-market exchange rate at 21:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Hồng Kông
1 BDT0.06657 HKD
5 BDT0.33285 HKD
10 BDT0.66570 HKD
20 BDT1.33141 HKD
50 BDT3.32852 HKD
100 BDT6.65704 HKD
250 BDT16.64260 HKD
500 BDT33.28520 HKD
1000 BDT66.57040 HKD
2000 BDT133.14080 HKD
5000 BDT332.85200 HKD
10000 BDT665.70400 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Taka Bangladesh
100 HKD1,502.17000 BDT
200 HKD3,004.34000 BDT
300 HKD4,506.51000 BDT
500 HKD7,510.85000 BDT
1000 HKD15,021.70000 BDT
2000 HKD30,043.40000 BDT
2500 HKD37,554.25000 BDT
3000 HKD45,065.10000 BDT
4000 HKD60,086.80000 BDT
5000 HKD75,108.50000 BDT
10000 HKD150,217.00000 BDT
20000 HKD300,434.00000 BDT