100 Đô-la Hồng Kông sang Taka Bangladesh

Đổi tiền HKD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hkd
1.492,56 bdt

$1,000 HKD = Tk14,93 BDT

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Taka Bangladesh
100 HKD1,492.56000 BDT
200 HKD2,985.12000 BDT
300 HKD4,477.68000 BDT
500 HKD7,462.80000 BDT
1000 HKD14,925.60000 BDT
2000 HKD29,851.20000 BDT
2500 HKD37,314.00000 BDT
3000 HKD44,776.80000 BDT
4000 HKD59,702.40000 BDT
5000 HKD74,628.00000 BDT
10000 HKD149,256.00000 BDT
20000 HKD298,512.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Hồng Kông
1 BDT0.06700 HKD
5 BDT0.33500 HKD
10 BDT0.66999 HKD
20 BDT1.33998 HKD
50 BDT3.34995 HKD
100 BDT6.69990 HKD
250 BDT16.74975 HKD
500 BDT33.49950 HKD
1000 BDT66.99900 HKD
2000 BDT133.99800 HKD
5000 BDT334.99500 HKD
10000 BDT669.99000 HKD