10 Taka Bangladesh sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BDT sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bdt
4,06 egp

Tk1,000 BDT = E£0,4060 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Bảng Ai Cập
1 BDT0.40600 EGP
5 BDT2.02998 EGP
10 BDT4.05995 EGP
20 BDT8.11990 EGP
50 BDT20.29975 EGP
100 BDT40.59950 EGP
250 BDT101.49875 EGP
500 BDT202.99750 EGP
1000 BDT405.99500 EGP
2000 BDT811.99000 EGP
5000 BDT2,029.97500 EGP
10000 BDT4,059.95000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Taka Bangladesh
1 EGP2.46308 BDT
5 EGP12.31540 BDT
10 EGP24.63080 BDT
20 EGP49.26160 BDT
50 EGP123.15400 BDT
100 EGP246.30800 BDT
250 EGP615.77000 BDT
500 EGP1,231.54000 BDT
1000 EGP2,463.08000 BDT
2000 EGP4,926.16000 BDT
5000 EGP12,315.40000 BDT
10000 EGP24,630.80000 BDT