500 Taka Bangladesh sang currency-names.AFN

Đổi tiền BDT sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bdt
305,23 afn

Tk1,000 BDT = ؋0,6105 AFN

Mid-market exchange rate at 19:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Afghani Afghanistan
1 BDT0.61046 AFN
5 BDT3.05228 AFN
10 BDT6.10456 AFN
20 BDT12.20912 AFN
50 BDT30.52280 AFN
100 BDT61.04560 AFN
250 BDT152.61400 AFN
500 BDT305.22800 AFN
1000 BDT610.45600 AFN
2000 BDT1,220.91200 AFN
5000 BDT3,052.28000 AFN
10000 BDT6,104.56000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Taka Bangladesh
1 AFN1.63812 BDT
5 AFN8.19060 BDT
10 AFN16.38120 BDT
20 AFN32.76240 BDT
50 AFN81.90600 BDT
100 AFN163.81200 BDT
250 AFN409.53000 BDT
500 AFN819.06000 BDT
1000 AFN1,638.12000 BDT
2000 AFN3,276.24000 BDT
5000 AFN8,190.60000 BDT
10000 AFN16,381.20000 BDT