10 nghìn Taka Bangladesh sang currency-names.AFN

Đổi tiền BDT sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bdt
6.151,78 afn

Tk1,000 BDT = ؋0,6152 AFN

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Afghani Afghanistan
1 BDT0.61518 AFN
5 BDT3.07589 AFN
10 BDT6.15178 AFN
20 BDT12.30356 AFN
50 BDT30.75890 AFN
100 BDT61.51780 AFN
250 BDT153.79450 AFN
500 BDT307.58900 AFN
1000 BDT615.17800 AFN
2000 BDT1,230.35600 AFN
5000 BDT3,075.89000 AFN
10000 BDT6,151.78000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Taka Bangladesh
1 AFN1.62554 BDT
5 AFN8.12770 BDT
10 AFN16.25540 BDT
20 AFN32.51080 BDT
50 AFN81.27700 BDT
100 AFN162.55400 BDT
250 AFN406.38500 BDT
500 AFN812.77000 BDT
1000 AFN1,625.54000 BDT
2000 AFN3,251.08000 BDT
5000 AFN8,127.70000 BDT
10000 AFN16,255.40000 BDT