20 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BAM sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bam
119,14 sek

KM1,000 BAM = kr5,957 SEK

Mid-market exchange rate at 04:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Krona Thụy Điển
1 BAM5.95696 SEK
5 BAM29.78480 SEK
10 BAM59.56960 SEK
20 BAM119.13920 SEK
50 BAM297.84800 SEK
100 BAM595.69600 SEK
250 BAM1,489.24000 SEK
500 BAM2,978.48000 SEK
1000 BAM5,956.96000 SEK
2000 BAM11,913.92000 SEK
5000 BAM29,784.80000 SEK
10000 BAM59,569.60000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 SEK0.16787 BAM
5 SEK0.83936 BAM
10 SEK1.67871 BAM
20 SEK3.35742 BAM
50 SEK8.39355 BAM
100 SEK16.78710 BAM
250 SEK41.96775 BAM
500 SEK83.93550 BAM
1000 SEK167.87100 BAM
2000 SEK335.74200 BAM
5000 SEK839.35500 BAM
10000 SEK1,678.71000 BAM