Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BAM sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
2.207,62 pln

KM1,000 BAM = zł2,208 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Zloty Ba Lan
1 BAM2.20762 PLN
5 BAM11.03810 PLN
10 BAM22.07620 PLN
20 BAM44.15240 PLN
50 BAM110.38100 PLN
100 BAM220.76200 PLN
250 BAM551.90500 PLN
500 BAM1,103.81000 PLN
1000 BAM2,207.62000 PLN
2000 BAM4,415.24000 PLN
5000 BAM11,038.10000 PLN
10000 BAM22,076.20000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 PLN0.45298 BAM
5 PLN2.26489 BAM
10 PLN4.52977 BAM
20 PLN9.05954 BAM
50 PLN22.64885 BAM
100 PLN45.29770 BAM
250 PLN113.24425 BAM
500 PLN226.48850 BAM
1000 PLN452.97700 BAM
2000 PLN905.95400 BAM
5000 PLN2,264.88500 BAM
10000 PLN4,529.77000 BAM