10 Zloty Ba Lan sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền PLN sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
4,56 bam

zł1,000 PLN = KM0,4562 BAM

Mid-market exchange rate at 02:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 PLN0.45625 BAM
5 PLN2.28124 BAM
10 PLN4.56247 BAM
20 PLN9.12494 BAM
50 PLN22.81235 BAM
100 PLN45.62470 BAM
250 PLN114.06175 BAM
500 PLN228.12350 BAM
1000 PLN456.24700 BAM
2000 PLN912.49400 BAM
5000 PLN2,281.23500 BAM
10000 PLN4,562.47000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Zloty Ba Lan
1 BAM2.19180 PLN
5 BAM10.95900 PLN
10 BAM21.91800 PLN
20 BAM43.83600 PLN
50 BAM109.59000 PLN
100 BAM219.18000 PLN
250 BAM547.95000 PLN
500 BAM1,095.90000 PLN
1000 BAM2,191.80000 PLN
2000 BAM4,383.60000 PLN
5000 BAM10,959.00000 PLN
10000 BAM21,918.00000 PLN