Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Đổi tiền BAM sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Nhân dân tệ Trung Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
1 BAM | 3.96176 CNY |
5 BAM | 19.80880 CNY |
10 BAM | 39.61760 CNY |
20 BAM | 79.23520 CNY |
50 BAM | 198.08800 CNY |
100 BAM | 396.17600 CNY |
250 BAM | 990.44000 CNY |
500 BAM | 1,980.88000 CNY |
1000 BAM | 3,961.76000 CNY |
2000 BAM | 7,923.52000 CNY |
5000 BAM | 19,808.80000 CNY |
10000 BAM | 39,617.60000 CNY |
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
1 CNY | 0.25241 BAM |
5 CNY | 1.26207 BAM |
10 CNY | 2.52413 BAM |
20 CNY | 5.04826 BAM |
50 CNY | 12.62065 BAM |
100 CNY | 25.24130 BAM |
250 CNY | 63.10325 BAM |
500 CNY | 126.20650 BAM |
1000 CNY | 252.41300 BAM |
2000 CNY | 504.82600 BAM |
5000 CNY | 1,262.06500 BAM |
10000 CNY | 2,524.13000 BAM |