1 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Florin Aruba

Đổi tiền BAM sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bam
0,99 awg

KM1,000 BAM = ƒ0,9852 AWG

Mid-market exchange rate at 04:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Florin Aruba
1 BAM0.98517 AWG
5 BAM4.92584 AWG
10 BAM9.85167 AWG
20 BAM19.70334 AWG
50 BAM49.25835 AWG
100 BAM98.51670 AWG
250 BAM246.29175 AWG
500 BAM492.58350 AWG
1000 BAM985.16700 AWG
2000 BAM1,970.33400 AWG
5000 BAM4,925.83500 AWG
10000 BAM9,851.67000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 AWG1.01506 BAM
5 AWG5.07530 BAM
10 AWG10.15060 BAM
20 AWG20.30120 BAM
50 AWG50.75300 BAM
100 AWG101.50600 BAM
250 AWG253.76500 BAM
500 AWG507.53000 BAM
1000 AWG1,015.06000 BAM
2000 AWG2,030.12000 BAM
5000 AWG5,075.30000 BAM
10000 AWG10,150.60000 BAM