10 nghìn Manat Azerbaijan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền AZN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 azn
63.634,60 sek

man.1,000 AZN = kr6,363 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AZN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Krona Thụy Điển
1 AZN6.36346 SEK
5 AZN31.81730 SEK
10 AZN63.63460 SEK
20 AZN127.26920 SEK
50 AZN318.17300 SEK
100 AZN636.34600 SEK
250 AZN1,590.86500 SEK
500 AZN3,181.73000 SEK
1000 AZN6,363.46000 SEK
2000 AZN12,726.92000 SEK
5000 AZN31,817.30000 SEK
10000 AZN63,634.60000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Manat Azerbaijan
1 SEK0.15715 AZN
5 SEK0.78574 AZN
10 SEK1.57147 AZN
20 SEK3.14294 AZN
50 SEK7.85735 AZN
100 SEK15.71470 AZN
250 SEK39.28675 AZN
500 SEK78.57350 AZN
1000 SEK157.14700 AZN
2000 SEK314.29400 AZN
5000 SEK785.73500 AZN
10000 SEK1,571.47000 AZN