Manat Azerbaijan sang Cedi Ghana

Đổi tiền AZN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 azn
7.808,18 ghs

man.1,000 AZN = GH¢7,808 GHS

Mid-market exchange rate at 00:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AZN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Cedi Ghana
1 AZN7.80818 GHS
5 AZN39.04090 GHS
10 AZN78.08180 GHS
20 AZN156.16360 GHS
50 AZN390.40900 GHS
100 AZN780.81800 GHS
250 AZN1,952.04500 GHS
500 AZN3,904.09000 GHS
1000 AZN7,808.18000 GHS
2000 AZN15,616.36000 GHS
5000 AZN39,040.90000 GHS
10000 AZN78,081.80000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Manat Azerbaijan
1 GHS0.12807 AZN
5 GHS0.64036 AZN
10 GHS1.28071 AZN
20 GHS2.56142 AZN
50 GHS6.40355 AZN
100 GHS12.80710 AZN
250 GHS32.01775 AZN
500 GHS64.03550 AZN
1000 GHS128.07100 AZN
2000 GHS256.14200 AZN
5000 GHS640.35500 AZN
10000 GHS1,280.71000 AZN