50 Florin Aruba sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền AWG sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 awg
104,53 pen

ƒ1,000 AWG = S/.2,091 PEN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Nuevo Sol Peru
1 AWG2.09061 PEN
5 AWG10.45305 PEN
10 AWG20.90610 PEN
20 AWG41.81220 PEN
50 AWG104.53050 PEN
100 AWG209.06100 PEN
250 AWG522.65250 PEN
500 AWG1,045.30500 PEN
1000 AWG2,090.61000 PEN
2000 AWG4,181.22000 PEN
5000 AWG10,453.05000 PEN
10000 AWG20,906.10000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Florin Aruba
1 PEN0.47833 AWG
5 PEN2.39164 AWG
10 PEN4.78328 AWG
20 PEN9.56656 AWG
50 PEN23.91640 AWG
100 PEN47.83280 AWG
250 PEN119.58200 AWG
500 PEN239.16400 AWG
1000 PEN478.32800 AWG
2000 PEN956.65600 AWG
5000 PEN2,391.64000 AWG
10000 PEN4,783.28000 AWG