20 Florin Aruba sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền AWG sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 awg
41,82 pen

ƒ1,000 AWG = S/.2,091 PEN

Mid-market exchange rate at 21:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Nuevo Sol Peru
1 AWG2.09123 PEN
5 AWG10.45615 PEN
10 AWG20.91230 PEN
20 AWG41.82460 PEN
50 AWG104.56150 PEN
100 AWG209.12300 PEN
250 AWG522.80750 PEN
500 AWG1,045.61500 PEN
1000 AWG2,091.23000 PEN
2000 AWG4,182.46000 PEN
5000 AWG10,456.15000 PEN
10000 AWG20,912.30000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Florin Aruba
1 PEN0.47819 AWG
5 PEN2.39094 AWG
10 PEN4.78188 AWG
20 PEN9.56376 AWG
50 PEN23.90940 AWG
100 PEN47.81880 AWG
250 PEN119.54700 AWG
500 PEN239.09400 AWG
1000 PEN478.18800 AWG
2000 PEN956.37600 AWG
5000 PEN2,390.94000 AWG
10000 PEN4,781.88000 AWG