1 Florin Aruba sang Peso Mexico

Đổi tiền AWG sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 awg
9,34 mxn

ƒ1,000 AWG = Mex$9,343 MXN

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Mexico
1 AWG9.34346 MXN
5 AWG46.71730 MXN
10 AWG93.43460 MXN
20 AWG186.86920 MXN
50 AWG467.17300 MXN
100 AWG934.34600 MXN
250 AWG2,335.86500 MXN
500 AWG4,671.73000 MXN
1000 AWG9,343.46000 MXN
2000 AWG18,686.92000 MXN
5000 AWG46,717.30000 MXN
10000 AWG93,434.60000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Florin Aruba
1 MXN0.10703 AWG
5 MXN0.53514 AWG
10 MXN1.07027 AWG
20 MXN2.14054 AWG
50 MXN5.35135 AWG
100 MXN10.70270 AWG
250 MXN26.75675 AWG
500 MXN53.51350 AWG
1000 MXN107.02700 AWG
2000 MXN214.05400 AWG
5000 MXN535.13500 AWG
10000 MXN1,070.27000 AWG