Florin Aruba sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền AWG sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
4.339,09 gtq

ƒ1,000 AWG = Q4,339 GTQ

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Quetzal Guatemala
1 AWG4.33909 GTQ
5 AWG21.69545 GTQ
10 AWG43.39090 GTQ
20 AWG86.78180 GTQ
50 AWG216.95450 GTQ
100 AWG433.90900 GTQ
250 AWG1,084.77250 GTQ
500 AWG2,169.54500 GTQ
1000 AWG4,339.09000 GTQ
2000 AWG8,678.18000 GTQ
5000 AWG21,695.45000 GTQ
10000 AWG43,390.90000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Florin Aruba
1 GTQ0.23046 AWG
5 GTQ1.15232 AWG
10 GTQ2.30463 AWG
20 GTQ4.60926 AWG
50 GTQ11.52315 AWG
100 GTQ23.04630 AWG
250 GTQ57.61575 AWG
500 GTQ115.23150 AWG
1000 GTQ230.46300 AWG
2000 GTQ460.92600 AWG
5000 GTQ1,152.31500 AWG
10000 GTQ2,304.63000 AWG