50 Florin Aruba sang Franc Guinea

Đổi tiền AWG sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 awg
240.037 gnf

ƒ1,000 AWG = GFr4.801 GNF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc Guinea
1 AWG4,800.74000 GNF
5 AWG24,003.70000 GNF
10 AWG48,007.40000 GNF
20 AWG96,014.80000 GNF
50 AWG240,037.00000 GNF
100 AWG480,074.00000 GNF
250 AWG1,200,185.00000 GNF
500 AWG2,400,370.00000 GNF
1000 AWG4,800,740.00000 GNF
2000 AWG9,601,480.00000 GNF
5000 AWG24,003,700.00000 GNF
10000 AWG48,007,400.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Florin Aruba
1 GNF0.00021 AWG
5 GNF0.00104 AWG
10 GNF0.00208 AWG
20 GNF0.00417 AWG
50 GNF0.01042 AWG
100 GNF0.02083 AWG
250 GNF0.05208 AWG
500 GNF0.10415 AWG
1000 GNF0.20830 AWG
2000 GNF0.41660 AWG
5000 GNF1.04151 AWG
10000 GNF2.08301 AWG