5 Florin Aruba sang Cedi Ghana

Đổi tiền AWG sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 awg
37,68 ghs

ƒ1,000 AWG = GH¢7,536 GHS

Mid-market exchange rate at 11:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Cedi Ghana
1 AWG7.53631 GHS
5 AWG37.68155 GHS
10 AWG75.36310 GHS
20 AWG150.72620 GHS
50 AWG376.81550 GHS
100 AWG753.63100 GHS
250 AWG1,884.07750 GHS
500 AWG3,768.15500 GHS
1000 AWG7,536.31000 GHS
2000 AWG15,072.62000 GHS
5000 AWG37,681.55000 GHS
10000 AWG75,363.10000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Florin Aruba
1 GHS0.13269 AWG
5 GHS0.66346 AWG
10 GHS1.32691 AWG
20 GHS2.65382 AWG
50 GHS6.63455 AWG
100 GHS13.26910 AWG
250 GHS33.17275 AWG
500 GHS66.34550 AWG
1000 GHS132.69100 AWG
2000 GHS265.38200 AWG
5000 GHS663.45500 AWG
10000 GHS1,326.91000 AWG