50 Florin Aruba sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền AWG sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 awg
1.322,60 egp

ƒ1,000 AWG = E£26,45 EGP

Mid-market exchange rate at 05:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Ai Cập
1 AWG26.45200 EGP
5 AWG132.26000 EGP
10 AWG264.52000 EGP
20 AWG529.04000 EGP
50 AWG1,322.60000 EGP
100 AWG2,645.20000 EGP
250 AWG6,613.00000 EGP
500 AWG13,226.00000 EGP
1000 AWG26,452.00000 EGP
2000 AWG52,904.00000 EGP
5000 AWG132,260.00000 EGP
10000 AWG264,520.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Florin Aruba
1 EGP0.03780 AWG
5 EGP0.18902 AWG
10 EGP0.37804 AWG
20 EGP0.75609 AWG
50 EGP1.89022 AWG
100 EGP3.78044 AWG
250 EGP9.45110 AWG
500 EGP18.90220 AWG
1000 EGP37.80440 AWG
2000 EGP75.60880 AWG
5000 EGP189.02200 AWG
10000 EGP378.04400 AWG