10 Florin Aruba sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền AWG sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
40,37 cny

ƒ1,000 AWG = ¥4,037 CNY

Mid-market exchange rate at 11:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Chinese Yuan RMB
1 AWG4.03723 CNY
5 AWG20.18615 CNY
10 AWG40.37230 CNY
20 AWG80.74460 CNY
50 AWG201.86150 CNY
100 AWG403.72300 CNY
250 AWG1,009.30750 CNY
500 AWG2,018.61500 CNY
1000 AWG4,037.23000 CNY
2000 AWG8,074.46000 CNY
5000 AWG20,186.15000 CNY
10000 AWG40,372.30000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Florin Aruba
1 CNY0.24769 AWG
5 CNY1.23847 AWG
10 CNY2.47694 AWG
20 CNY4.95388 AWG
50 CNY12.38470 AWG
100 CNY24.76940 AWG
250 CNY61.92350 AWG
500 CNY123.84700 AWG
1000 CNY247.69400 AWG
2000 CNY495.38800 AWG
5000 CNY1,238.47000 AWG
10000 CNY2,476.94000 AWG