2.000 Đô-la Úc sang Peso Philippines

Đổi tiền AUD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 aud
75.370 php

A$1,000 AUD = ₱37,69 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Philippines
1 AUD37.68500 PHP
5 AUD188.42500 PHP
10 AUD376.85000 PHP
20 AUD753.70000 PHP
50 AUD1,884.25000 PHP
100 AUD3,768.50000 PHP
250 AUD9,421.25000 PHP
500 AUD18,842.50000 PHP
1000 AUD37,685.00000 PHP
2000 AUD75,370.00000 PHP
5000 AUD188,425.00000 PHP
10000 AUD376,850.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Úc
1 PHP0.02654 AUD
5 PHP0.13268 AUD
10 PHP0.26536 AUD
20 PHP0.53072 AUD
50 PHP1.32679 AUD
100 PHP2.65358 AUD
250 PHP6.63395 AUD
500 PHP13.26790 AUD
1000 PHP26.53580 AUD
2000 PHP53.07160 AUD
5000 PHP132.67900 AUD
10000 PHP265.35800 AUD