5 Đô-la Úc sang currency-names.CUC

Đổi tiền AUD sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
3,31 cuc

A$1,000 AUD = CUC$0,6627 CUC

Mid-market exchange rate at 19:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Chuyển đổi Cuba
1 AUD0.66265 CUC
5 AUD3.31325 CUC
10 AUD6.62650 CUC
20 AUD13.25300 CUC
50 AUD33.13250 CUC
100 AUD66.26500 CUC
250 AUD165.66250 CUC
500 AUD331.32500 CUC
1000 AUD662.65000 CUC
2000 AUD1,325.30000 CUC
5000 AUD3,313.25000 CUC
10000 AUD6,626.50000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Úc
1 CUC1.50909 AUD
5 CUC7.54545 AUD
10 CUC15.09090 AUD
20 CUC30.18180 AUD
50 CUC75.45450 AUD
100 CUC150.90900 AUD
250 CUC377.27250 AUD
500 CUC754.54500 AUD
1000 CUC1,509.09000 AUD
2000 CUC3,018.18000 AUD
5000 CUC7,545.45000 AUD
10000 CUC15,090.90000 AUD