5.000 Đô-la Úc sang Lek Albania

Đổi tiền AUD sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 aud
304.283,50 all

A$1,000 AUD = Lek60,86 ALL

Mid-market exchange rate at 23:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lek Albania
1 AUD60.85670 ALL
5 AUD304.28350 ALL
10 AUD608.56700 ALL
20 AUD1,217.13400 ALL
50 AUD3,042.83500 ALL
100 AUD6,085.67000 ALL
250 AUD15,214.17500 ALL
500 AUD30,428.35000 ALL
1000 AUD60,856.70000 ALL
2000 AUD121,713.40000 ALL
5000 AUD304,283.50000 ALL
10000 AUD608,567.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Đô-la Úc
1 ALL0.01643 AUD
5 ALL0.08216 AUD
10 ALL0.16432 AUD
20 ALL0.32864 AUD
50 ALL0.82160 AUD
100 ALL1.64320 AUD
250 ALL4.10800 AUD
500 ALL8.21600 AUD
1000 ALL16.43200 AUD
2000 ALL32.86400 AUD
5000 ALL82.16000 AUD
10000 ALL164.32000 AUD