Peso Argentina sang Đô-la Liberia

Đổi tiền ARS sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
220,82 lrd

$1,000 ARS = L$0,2208 LRD

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Liberia
1 ARS0.22082 LRD
5 ARS1.10410 LRD
10 ARS2.20819 LRD
20 ARS4.41638 LRD
50 ARS11.04095 LRD
100 ARS22.08190 LRD
250 ARS55.20475 LRD
500 ARS110.40950 LRD
1000 ARS220.81900 LRD
2000 ARS441.63800 LRD
5000 ARS1,104.09500 LRD
10000 ARS2,208.19000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Argentina
1 LRD4.52861 ARS
5 LRD22.64305 ARS
10 LRD45.28610 ARS
20 LRD90.57220 ARS
50 LRD226.43050 ARS
100 LRD452.86100 ARS
250 LRD1,132.15250 ARS
500 LRD2,264.30500 ARS
1000 LRD4,528.61000 ARS
2000 LRD9,057.22000 ARS
5000 LRD22,643.05000 ARS
10000 LRD45,286.10000 ARS