Peso Argentina sang Som Kyrgystan

Đổi tiền ARS sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
101,17 kgs

$1,000 ARS = Лв0,1012 KGS

Mid-market exchange rate at 20:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Som Kyrgystan
1 ARS0.10117 KGS
5 ARS0.50584 KGS
10 ARS1.01168 KGS
20 ARS2.02336 KGS
50 ARS5.05840 KGS
100 ARS10.11680 KGS
250 ARS25.29200 KGS
500 ARS50.58400 KGS
1000 ARS101.16800 KGS
2000 ARS202.33600 KGS
5000 ARS505.84000 KGS
10000 ARS1,011.68000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Peso Argentina
1 KGS9.88452 ARS
5 KGS49.42260 ARS
10 KGS98.84520 ARS
20 KGS197.69040 ARS
50 KGS494.22600 ARS
100 KGS988.45200 ARS
250 KGS2,471.13000 ARS
500 KGS4,942.26000 ARS
1000 KGS9,884.52000 ARS
2000 KGS19,769.04000 ARS
5000 KGS49,422.60000 ARS
10000 KGS98,845.20000 ARS