Peso Argentina sang currency-names.CUC

Đổi tiền ARS sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
1,14 cuc

$1,000 ARS = CUC$0,001141 CUC

Mid-market exchange rate at 20:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Peso Chuyển đổi Cuba
1 ARS0.00114 CUC
5 ARS0.00570 CUC
10 ARS0.01141 CUC
20 ARS0.02281 CUC
50 ARS0.05703 CUC
100 ARS0.11406 CUC
250 ARS0.28515 CUC
500 ARS0.57031 CUC
1000 ARS1.14061 CUC
2000 ARS2.28122 CUC
5000 ARS5.70305 CUC
10000 ARS11.40610 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Peso Argentina
1 CUC876.72400 ARS
5 CUC4,383.62000 ARS
10 CUC8,767.24000 ARS
20 CUC17,534.48000 ARS
50 CUC43,836.20000 ARS
100 CUC87,672.40000 ARS
250 CUC219,181.00000 ARS
500 CUC438,362.00000 ARS
1000 CUC876,724.00000 ARS
2000 CUC1,753,448.00000 ARS
5000 CUC4,383,620.00000 ARS
10000 CUC8,767,240.00000 ARS