Peso Argentina sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền ARS sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
95,35 btn

$1,000 ARS = Nu.0,09535 BTN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Ngultrum Bhutan
1 ARS0.09535 BTN
5 ARS0.47673 BTN
10 ARS0.95346 BTN
20 ARS1.90692 BTN
50 ARS4.76730 BTN
100 ARS9.53460 BTN
250 ARS23.83650 BTN
500 ARS47.67300 BTN
1000 ARS95.34600 BTN
2000 ARS190.69200 BTN
5000 ARS476.73000 BTN
10000 ARS953.46000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Peso Argentina
1 BTN10.48810 ARS
5 BTN52.44050 ARS
10 BTN104.88100 ARS
20 BTN209.76200 ARS
50 BTN524.40500 ARS
100 BTN1,048.81000 ARS
250 BTN2,622.02500 ARS
500 BTN5,244.05000 ARS
1000 BTN10,488.10000 ARS
2000 BTN20,976.20000 ARS
5000 BTN52,440.50000 ARS
10000 BTN104,881.00000 ARS