Đổi tiền AOA sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Kwanza Angola sang Hryvnia Ukraina

100 aoa
4,68 uah

Kz1,000 AOA = ₴0,04683 UAH

Mid-market exchange rate at 23:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Hryvnia Ukraina
1 AOA0.04683 UAH
5 AOA0.23413 UAH
10 AOA0.46825 UAH
20 AOA0.93651 UAH
50 AOA2.34127 UAH
100 AOA4.68254 UAH
250 AOA11.70635 UAH
500 AOA23.41270 UAH
1000 AOA46.82540 UAH
2000 AOA93.65080 UAH
5000 AOA234.12700 UAH
10000 AOA468.25400 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Kwanza Angola
1 UAH21.35590 AOA
5 UAH106.77950 AOA
10 UAH213.55900 AOA
20 UAH427.11800 AOA
50 UAH1,067.79500 AOA
100 UAH2,135.59000 AOA
250 UAH5,338.97500 AOA
500 UAH10,677.95000 AOA
1000 UAH21,355.90000 AOA
2000 UAH42,711.80000 AOA
5000 UAH106,779.50000 AOA
10000 UAH213,559.00000 AOA