1 Kwanza Angola sang Lari Gruzia

Đổi tiền AOA sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aoa
0,00 gel

Kz1,000 AOA = ₾0,003166 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Lari Gruzia
1 AOA0.00317 GEL
5 AOA0.01583 GEL
10 AOA0.03166 GEL
20 AOA0.06332 GEL
50 AOA0.15829 GEL
100 AOA0.31658 GEL
250 AOA0.79145 GEL
500 AOA1.58289 GEL
1000 AOA3.16578 GEL
2000 AOA6.33156 GEL
5000 AOA15.82890 GEL
10000 AOA31.65780 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Kwanza Angola
1 GEL315.87800 AOA
5 GEL1,579.39000 AOA
10 GEL3,158.78000 AOA
20 GEL6,317.56000 AOA
50 GEL15,793.90000 AOA
100 GEL31,587.80000 AOA
250 GEL78,969.50000 AOA
500 GEL157,939.00000 AOA
1000 GEL315,878.00000 AOA
2000 GEL631,756.00000 AOA
5000 GEL1,579,390.00000 AOA
10000 GEL3,158,780.00000 AOA