10 nghìn Kwanza Angola sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền AOA sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aoa
567,66 egp

Kz1,000 AOA = E£0,05677 EGP

Mid-market exchange rate at 23:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Bảng Ai Cập
1 AOA0.05677 EGP
5 AOA0.28383 EGP
10 AOA0.56766 EGP
20 AOA1.13532 EGP
50 AOA2.83830 EGP
100 AOA5.67660 EGP
250 AOA14.19150 EGP
500 AOA28.38300 EGP
1000 AOA56.76600 EGP
2000 AOA113.53200 EGP
5000 AOA283.83000 EGP
10000 AOA567.66000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Kwanza Angola
1 EGP17.61620 AOA
5 EGP88.08100 AOA
10 EGP176.16200 AOA
20 EGP352.32400 AOA
50 EGP880.81000 AOA
100 EGP1,761.62000 AOA
250 EGP4,404.05000 AOA
500 EGP8,808.10000 AOA
1000 EGP17,616.20000 AOA
2000 EGP35,232.40000 AOA
5000 EGP88,081.00000 AOA
10000 EGP176,162.00000 AOA