1 nghìn Dram Armenia sang currency-names.YER

Đổi tiền AMD sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
644,76 yer

֏1,000 AMD = ﷼0,6448 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rial Yemen
1 AMD0.64476 YER
5 AMD3.22381 YER
10 AMD6.44761 YER
20 AMD12.89522 YER
50 AMD32.23805 YER
100 AMD64.47610 YER
250 AMD161.19025 YER
500 AMD322.38050 YER
1000 AMD644.76100 YER
2000 AMD1,289.52200 YER
5000 AMD3,223.80500 YER
10000 AMD6,447.61000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Dram Armenia
1 YER1.55096 AMD
5 YER7.75480 AMD
10 YER15.50960 AMD
20 YER31.01920 AMD
50 YER77.54800 AMD
100 YER155.09600 AMD
250 YER387.74000 AMD
500 YER775.48000 AMD
1000 YER1,550.96000 AMD
2000 YER3,101.92000 AMD
5000 YER7,754.80000 AMD
10000 YER15,509.60000 AMD