Dram Armenia sang Som Uzbekistan

Đổi tiền AMD sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
32.788,80 uzs

֏1,000 AMD = so'm32,79 UZS

Mid-market exchange rate at 09:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Som Uzbekistan
1 AMD32.78880 UZS
5 AMD163.94400 UZS
10 AMD327.88800 UZS
20 AMD655.77600 UZS
50 AMD1,639.44000 UZS
100 AMD3,278.88000 UZS
250 AMD8,197.20000 UZS
500 AMD16,394.40000 UZS
1000 AMD32,788.80000 UZS
2000 AMD65,577.60000 UZS
5000 AMD163,944.00000 UZS
10000 AMD327,888.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Dram Armenia
1 UZS0.03050 AMD
5 UZS0.15249 AMD
10 UZS0.30498 AMD
20 UZS0.60996 AMD
50 UZS1.52491 AMD
100 UZS3.04982 AMD
250 UZS7.62455 AMD
500 UZS15.24910 AMD
1000 UZS30.49820 AMD
2000 UZS60.99640 AMD
5000 UZS152.49100 AMD
10000 UZS304.98200 AMD