100 Dram Armenia sang Shilling Uganda

Đổi tiền AMD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 amd
971 ugx

֏1,000 AMD = Ush9,710 UGX

Mid-market exchange rate at 09:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Shilling Uganda
1 AMD9.70990 UGX
5 AMD48.54950 UGX
10 AMD97.09900 UGX
20 AMD194.19800 UGX
50 AMD485.49500 UGX
100 AMD970.99000 UGX
250 AMD2,427.47500 UGX
500 AMD4,854.95000 UGX
1000 AMD9,709.90000 UGX
2000 AMD19,419.80000 UGX
5000 AMD48,549.50000 UGX
10000 AMD97,099.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dram Armenia
1 UGX0.10299 AMD
5 UGX0.51494 AMD
10 UGX1.02988 AMD
20 UGX2.05976 AMD
50 UGX5.14940 AMD
100 UGX10.29880 AMD
250 UGX25.74700 AMD
500 UGX51.49400 AMD
1000 UGX102.98800 AMD
2000 UGX205.97600 AMD
5000 UGX514.94000 AMD
10000 UGX1,029.88000 AMD