20 Dram Armenia sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền AMD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 amd
1,68 twd

֏1,000 AMD = NT$0,08381 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 AMD0.08381 TWD
5 AMD0.41907 TWD
10 AMD0.83813 TWD
20 AMD1.67626 TWD
50 AMD4.19065 TWD
100 AMD8.38130 TWD
250 AMD20.95325 TWD
500 AMD41.90650 TWD
1000 AMD83.81300 TWD
2000 AMD167.62600 TWD
5000 AMD419.06500 TWD
10000 AMD838.13000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dram Armenia
1 TWD11.93130 AMD
5 TWD59.65650 AMD
10 TWD119.31300 AMD
20 TWD238.62600 AMD
50 TWD596.56500 AMD
100 TWD1,193.13000 AMD
250 TWD2,982.82500 AMD
500 TWD5,965.65000 AMD
1000 TWD11,931.30000 AMD
2000 TWD23,862.60000 AMD
5000 TWD59,656.50000 AMD
10000 TWD119,313.00000 AMD