10 nghìn Dram Armenia sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền AMD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 amd
830,26 twd

֏1,000 AMD = NT$0,08303 TWD

Mid-market exchange rate at 04:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 AMD0.08303 TWD
5 AMD0.41513 TWD
10 AMD0.83026 TWD
20 AMD1.66052 TWD
50 AMD4.15131 TWD
100 AMD8.30261 TWD
250 AMD20.75653 TWD
500 AMD41.51305 TWD
1000 AMD83.02610 TWD
2000 AMD166.05220 TWD
5000 AMD415.13050 TWD
10000 AMD830.26100 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dram Armenia
1 TWD12.04440 AMD
5 TWD60.22200 AMD
10 TWD120.44400 AMD
20 TWD240.88800 AMD
50 TWD602.22000 AMD
100 TWD1,204.44000 AMD
250 TWD3,011.10000 AMD
500 TWD6,022.20000 AMD
1000 TWD12,044.40000 AMD
2000 TWD24,088.80000 AMD
5000 TWD60,222.00000 AMD
10000 TWD120,444.00000 AMD