1 Dram Armenia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền AMD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 amd
0,08 try

֏1,000 AMD = TL0,08305 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 AMD0.08305 TRY
5 AMD0.41525 TRY
10 AMD0.83051 TRY
20 AMD1.66102 TRY
50 AMD4.15254 TRY
100 AMD8.30508 TRY
250 AMD20.76270 TRY
500 AMD41.52540 TRY
1000 AMD83.05080 TRY
2000 AMD166.10160 TRY
5000 AMD415.25400 TRY
10000 AMD830.50800 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dram Armenia
1 TRY12.04080 AMD
5 TRY60.20400 AMD
10 TRY120.40800 AMD
20 TRY240.81600 AMD
50 TRY602.04000 AMD
100 TRY1,204.08000 AMD
250 TRY3,010.20000 AMD
500 TRY6,020.40000 AMD
1000 TRY12,040.80000 AMD
2000 TRY24,081.60000 AMD
5000 TRY60,204.00000 AMD
10000 TRY120,408.00000 AMD