5 Dram Armenia sang Krone Na Uy

Đổi tiền AMD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 amd
0,14 nok

֏1,000 AMD = kr0,02749 NOK

Mid-market exchange rate at 14:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Krone Na Uy
1 AMD0.02749 NOK
5 AMD0.13744 NOK
10 AMD0.27488 NOK
20 AMD0.54975 NOK
50 AMD1.37438 NOK
100 AMD2.74875 NOK
250 AMD6.87188 NOK
500 AMD13.74375 NOK
1000 AMD27.48750 NOK
2000 AMD54.97500 NOK
5000 AMD137.43750 NOK
10000 AMD274.87500 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dram Armenia
1 NOK36.38020 AMD
5 NOK181.90100 AMD
10 NOK363.80200 AMD
20 NOK727.60400 AMD
50 NOK1,819.01000 AMD
100 NOK3,638.02000 AMD
250 NOK9,095.05000 AMD
500 NOK18,190.10000 AMD
1000 NOK36,380.20000 AMD
2000 NOK72,760.40000 AMD
5000 NOK181,901.00000 AMD
10000 NOK363,802.00000 AMD