2.000 Dram Armenia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền AMD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 amd
24,54 myr

֏1,000 AMD = RM0,01227 MYR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Ringgit Malaysia
1 AMD0.01227 MYR
5 AMD0.06135 MYR
10 AMD0.12270 MYR
20 AMD0.24541 MYR
50 AMD0.61352 MYR
100 AMD1.22704 MYR
250 AMD3.06760 MYR
500 AMD6.13520 MYR
1000 AMD12.27040 MYR
2000 AMD24.54080 MYR
5000 AMD61.35200 MYR
10000 AMD122.70400 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dram Armenia
1 MYR81.49690 AMD
5 MYR407.48450 AMD
10 MYR814.96900 AMD
20 MYR1,629.93800 AMD
50 MYR4,074.84500 AMD
100 MYR8,149.69000 AMD
250 MYR20,374.22500 AMD
500 MYR40,748.45000 AMD
1000 MYR81,496.90000 AMD
2000 MYR162,993.80000 AMD
5000 MYR407,484.50000 AMD
10000 MYR814,969.00000 AMD