100 Dram Armenia sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền AMD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 amd
10,23 mru

֏1,000 AMD = UM0,1023 MRU

Mid-market exchange rate at 14:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Ouguiya Mauritanie
1 AMD0.10229 MRU
5 AMD0.51147 MRU
10 AMD1.02293 MRU
20 AMD2.04586 MRU
50 AMD5.11465 MRU
100 AMD10.22930 MRU
250 AMD25.57325 MRU
500 AMD51.14650 MRU
1000 AMD102.29300 MRU
2000 AMD204.58600 MRU
5000 AMD511.46500 MRU
10000 AMD1,022.93000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Dram Armenia
1 MRU9.77580 AMD
5 MRU48.87900 AMD
10 MRU97.75800 AMD
20 MRU195.51600 AMD
50 MRU488.79000 AMD
100 MRU977.58000 AMD
250 MRU2,443.95000 AMD
500 MRU4,887.90000 AMD
1000 MRU9,775.80000 AMD
2000 MRU19,551.60000 AMD
5000 MRU48,879.00000 AMD
10000 MRU97,758.00000 AMD