1 Dram Armenia sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền AMD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 amd
0,10 mru

֏1,000 AMD = UM0,1025 MRU

Mid-market exchange rate at 23:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Ouguiya Mauritanie
1 AMD0.10252 MRU
5 AMD0.51258 MRU
10 AMD1.02515 MRU
20 AMD2.05030 MRU
50 AMD5.12575 MRU
100 AMD10.25150 MRU
250 AMD25.62875 MRU
500 AMD51.25750 MRU
1000 AMD102.51500 MRU
2000 AMD205.03000 MRU
5000 AMD512.57500 MRU
10000 AMD1,025.15000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Dram Armenia
1 MRU9.75471 AMD
5 MRU48.77355 AMD
10 MRU97.54710 AMD
20 MRU195.09420 AMD
50 MRU487.73550 AMD
100 MRU975.47100 AMD
250 MRU2,438.67750 AMD
500 MRU4,877.35500 AMD
1000 MRU9,754.71000 AMD
2000 MRU19,509.42000 AMD
5000 MRU48,773.55000 AMD
10000 MRU97,547.10000 AMD