2.000 Dram Armenia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền AMD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 amd
10.836,72 mmk

֏1,000 AMD = K5,418 MMK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Kyat Myanmar
1 AMD5.41836 MMK
5 AMD27.09180 MMK
10 AMD54.18360 MMK
20 AMD108.36720 MMK
50 AMD270.91800 MMK
100 AMD541.83600 MMK
250 AMD1,354.59000 MMK
500 AMD2,709.18000 MMK
1000 AMD5,418.36000 MMK
2000 AMD10,836.72000 MMK
5000 AMD27,091.80000 MMK
10000 AMD54,183.60000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dram Armenia
1 MMK0.18456 AMD
5 MMK0.92279 AMD
10 MMK1.84558 AMD
20 MMK3.69116 AMD
50 MMK9.22790 AMD
100 MMK18.45580 AMD
250 MMK46.13950 AMD
500 MMK92.27900 AMD
1000 MMK184.55800 AMD
2000 MMK369.11600 AMD
5000 MMK922.79000 AMD
10000 MMK1,845.58000 AMD