20 Dram Armenia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền AMD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 amd
108,49 mmk

֏1,000 AMD = K5,425 MMK

Mid-market exchange rate at 03:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Kyat Myanmar
1 AMD5.42470 MMK
5 AMD27.12350 MMK
10 AMD54.24700 MMK
20 AMD108.49400 MMK
50 AMD271.23500 MMK
100 AMD542.47000 MMK
250 AMD1,356.17500 MMK
500 AMD2,712.35000 MMK
1000 AMD5,424.70000 MMK
2000 AMD10,849.40000 MMK
5000 AMD27,123.50000 MMK
10000 AMD54,247.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dram Armenia
1 MMK0.18434 AMD
5 MMK0.92171 AMD
10 MMK1.84342 AMD
20 MMK3.68684 AMD
50 MMK9.21710 AMD
100 MMK18.43420 AMD
250 MMK46.08550 AMD
500 MMK92.17100 AMD
1000 MMK184.34200 AMD
2000 MMK368.68400 AMD
5000 MMK921.71000 AMD
10000 MMK1,843.42000 AMD