5.000 Dram Armenia sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền AMD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 amd
10,55 kyd

֏1,000 AMD = $0,002109 KYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Quần đảo Cayman
1 AMD0.00211 KYD
5 AMD0.01055 KYD
10 AMD0.02109 KYD
20 AMD0.04219 KYD
50 AMD0.10547 KYD
100 AMD0.21094 KYD
250 AMD0.52735 KYD
500 AMD1.05469 KYD
1000 AMD2.10938 KYD
2000 AMD4.21876 KYD
5000 AMD10.54690 KYD
10000 AMD21.09380 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Dram Armenia
1 KYD474.07400 AMD
5 KYD2,370.37000 AMD
10 KYD4,740.74000 AMD
20 KYD9,481.48000 AMD
50 KYD23,703.70000 AMD
100 KYD47,407.40000 AMD
250 KYD118,518.50000 AMD
500 KYD237,037.00000 AMD
1000 KYD474,074.00000 AMD
2000 KYD948,148.00000 AMD
5000 KYD2,370,370.00000 AMD
10000 KYD4,740,740.00000 AMD