10 Dram Armenia sang Colon Costa Rica

Đổi tiền AMD sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 amd
13,22 crc

֏1,000 AMD = ₡1,322 CRC

Mid-market exchange rate at 21:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Colon Costa Rica
1 AMD1.32174 CRC
5 AMD6.60870 CRC
10 AMD13.21740 CRC
20 AMD26.43480 CRC
50 AMD66.08700 CRC
100 AMD132.17400 CRC
250 AMD330.43500 CRC
500 AMD660.87000 CRC
1000 AMD1,321.74000 CRC
2000 AMD2,643.48000 CRC
5000 AMD6,608.70000 CRC
10000 AMD13,217.40000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Dram Armenia
1 CRC0.75658 AMD
5 CRC3.78290 AMD
10 CRC7.56580 AMD
20 CRC15.13160 AMD
50 CRC37.82900 AMD
100 CRC75.65800 AMD
250 CRC189.14500 AMD
500 CRC378.29000 AMD
1000 CRC756.58000 AMD
2000 CRC1,513.16000 AMD
5000 CRC3,782.90000 AMD
10000 CRC7,565.80000 AMD