50 Lek Albania sang currency-names.CUC

Đổi tiền ALL sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 all
0,53 cuc

Lek1,000 ALL = CUC$0,01066 CUC

Mid-market exchange rate at 11:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Peso Chuyển đổi Cuba
1 ALL0.01066 CUC
5 ALL0.05332 CUC
10 ALL0.10664 CUC
20 ALL0.21328 CUC
50 ALL0.53319 CUC
100 ALL1.06638 CUC
250 ALL2.66595 CUC
500 ALL5.33190 CUC
1000 ALL10.66380 CUC
2000 ALL21.32760 CUC
5000 ALL53.31900 CUC
10000 ALL106.63800 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Lek Albania
1 CUC93.77530 ALL
5 CUC468.87650 ALL
10 CUC937.75300 ALL
20 CUC1,875.50600 ALL
50 CUC4,688.76500 ALL
100 CUC9,377.53000 ALL
250 CUC23,443.82500 ALL
500 CUC46,887.65000 ALL
1000 CUC93,775.30000 ALL
2000 CUC187,550.60000 ALL
5000 CUC468,876.50000 ALL
10000 CUC937,753.00000 ALL